1. 제목 : [한국어교육원] 홈페이지 업데이트 요청
2. 연락처 / 성명 : 8346 / 구본경
3. 요청사항
가. 표 안의 숫자 또는 월 변경
(1) url : http://cklks.hnu.kr/kor/admission/admission_01.html (한국어)
봄(Spring) | 여름(Summer) | 가을(Fall) | 겨울(Winter) | |
---|---|---|---|---|
서류접수 마감 | 12월 초 | 3월 초 | 6월 초 | 9월 초 |
등록 마감 (수업료 납부) | 1월 초 | 4월 초 | 7월 초 | 10월 초 |
분반시험 및 개강 | 3월 초 | 6월 초 | 9월 초 | 12월 초 |
(2) url : http://cklks.hnu.kr/eng/admission/admission_01.html (영어)
Spring | Summer | Fall | Winter | |
---|---|---|---|---|
Appication Period | First week of Dec | First week of Mar | First week of Jun | First week of Sep |
Payment Deadline | First week of Jan | First week of Apr | First week of Jul | First week of Oct |
Placement test and Begins | First week of Mar | First week of Jun | First week of Sep | First week of Dec |
(3) url : http://cklks.hnu.kr/vn/admission/admission_01.html (베트남어)
Mùa xuân | Mùa hè | Mùa thu | Mùa đông | |
---|---|---|---|---|
Hạn nộp hồ sơ | Đầu tháng 12 | Đầu tháng 3 | Đầu tháng 6 | Đầu tháng 9 |
Hạn nộp học phí | Đầu tháng 1 | Đầu tháng 4 | Đầu tháng 7 | Đầu tháng 10 |
Thi xếp lớp, khai giảng | Đầu tháng 3 | Đầu tháng 6 | Đầu tháng 9 | Đầu tháng 12 |
감사합니다.
정보관리부서 : 시스템운영팀
최종 수정일 : 2021-08-02